Tin tức

Gãy xương làm sao mau lành? Bí quyết phục hồi sau gãy xương

27/09/2025
Thanh An

Khi bị gãy xương, não bộ và cơ thể đồng loạt khởi động chuỗi phản ứng sinh học để tự chữa lành, nhưng quá trình ấy có thể kéo dài nếu không được chăm sóc đúng cách. Vậy gãy xương làm sao mau lành? Bí quyết nằm ở cách bổ sung dinh dưỡng hợp lý, vận động phù hợp và chăm sóc khoa học. 

Trong bài viết này sẽ gợi ý những nguyên tắc vàng và các bước thực hiện để thúc đẩy quá trình phục hồi, giúp bạn hoặc người thân quay lại sức khỏe một cách an toàn và nhanh nhất.

MỘT SỐ NGUYÊN NHÂN GÂY GÃY XƯƠNG

Gãy xương là chấn thương khá phổ biến, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau. Một số nguyên nhân phổ biến như: 

  • Tai nạn và chấn thương trong đời sống: Đây là nguyên nhân hàng đầu, đặc biệt là tai nạn giao thông - chiếm hơn 50% tổng số ca gãy xương. Ngoài ra còn từ tai nạn lao động, tập luyện thể thao quá sức hoặc những sự cố như trượt ngã cầu thang, té khi leo cao,… cũng rất dễ dẫn đến gãy xương.
  • Loãng xương: Ở người cao tuổi, mật độ xương giảm dần theo thời gian khiến xương trở nên giòn và yếu. Chỉ một cú ngã nhẹ hoặc va chạm nhỏ cũng có thể gây ra gãy xương nghiêm trọng.
  • Các bệnh lý bẩm sinh hoặc hiếm gặp: Một số bệnh bẩm sinh như khớp giả bẩm sinh hay rối loạn tạo xương (xương thủy tinh) khiến xương kém vững chắc, dễ gãy ngay cả khi chịu lực tác động rất nhỏ.
  • Sử dụng thuốc kéo dài: Một số loại thuốc, đặc biệt là corticoid, nếu dùng lâu dài có thể làm giảm mật độ xương, gia tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương.
  • Lối sống thiếu lành mạnh: Hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, chế độ dinh dưỡng thiếu canxi, vitamin D, ít vận động,… đều góp phần làm xương yếu đi, giảm khả năng chịu lực.
  • Xương suy yếu do các bệnh lý khác: Các bệnh lý tại xương như viêm xương, u xương hoặc ung thư di căn xương đều làm giảm sức bền của xương, khiến xương dễ tổn thương.

Như vậy, gãy xương không chỉ bắt nguồn từ những cú chấn thương mạnh mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ tình trạng sức khỏe, tuổi tác và thói quen sinh hoạt hằng ngày. Việc hiểu rõ nguyên nhân giúp bạn chủ động phòng tránh, đồng thời xây dựng lối sống lành mạnh để bảo vệ hệ xương chắc khỏe.

DI CHỨNG ĐỂ LẠI SAU GÃY XƯƠNG?

Nỗi lo lớn nhất của nhiều người là di chứng để lại sau gãy xương. Theo các bác sĩ chấn thương chỉnh hình, phần lớn trường hợp gãy xương nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách thì hoàn toàn có thể phục hồi tốt. Tuy nhiên, nếu chẩn đoán chậm trễ hoặc xử lý sai phương pháp, gãy xương có thể để lại nhiều hậu quả nặng nề, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và khả năng vận động. Một số di chứng thường gặp gồm:

  • Đe dọa tính mạng: Các chấn thương nghiêm trọng như gãy xương cột sống, gãy xương chậu hoặc xương đùi có thể gây mất máu nhiều, sốc đau, liệt chi hoặc thậm chí tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.
  • Viêm tủy xương: Thường xuất hiện sau gãy xương hở hoặc biến chứng sau phẫu thuật. Đây là tình trạng nhiễm trùng khó điều trị, có thể kéo dài dai dẳng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
  • Can lệch: Xương liền sai trục khiến hình dáng và chức năng bị thay đổi, gây khó khăn trong vận động, thậm chí tàn tật nếu không chỉnh sửa.
  • Xương chậm liền hoặc không liền: Nếu sau 4 - 6 tháng xương vẫn không gắn kết, bệnh nhân có thể phải ghép xương hoặc thực hiện các thủ thuật kích thích tái tạo xương.
  • Khớp giả: Khi ổ gãy không liền mà hình thành cấu trúc giống khớp, gây đau mạn tính và mất khả năng vận động.
  • Cứng khớp và hạn chế vận động: Thường xảy ra khi xương gãy ở gần khớp hoặc phải bất động quá lâu trong quá trình điều trị.

Như vậy, di chứng gãy xương có thể từ nhẹ đến rất nặng, thậm chí ảnh hưởng đến tính mạng. Để hạn chế tối đa biến chứng, người bệnh cần được chẩn đoán chính xác, điều trị kịp thời và phục hồi chức năng đúng cách. Việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ kết hợp chế độ dinh dưỡng, vận động phù hợp sẽ giúp xương liền nhanh và lấy lại khả năng vận động tối đa.

BÍ QUYẾT PHỤC HỒI SAU GÃY XƯƠNG 

Để xương mau liền, ngoài việc điều trị theo phác đồ y khoa, người bệnh và người nhà cũng cần chú trọng đến chế độ dinh dưỡng, ăn uống khoa học và chăm sóc hợp lý trong suốt quá trình phục hồi. Tham khảo một số bí quyết dưới đây để rút ngắn thời gian chữa lành và sớm lấy lại sức khỏe trọn vẹn.

1. Gãy xương nên ăn gì và kiêng gì để mau lành?

Thực phẩm nên bổ sung khi bị gãy xương:

  • Nhóm giàu canxi: Canxi là “nguyên liệu” quan trọng nhất để tái tạo mô xương. Người bệnh nên ưu tiên các thực phẩm như: sữa ít béo, sữa chua, phô mai, cá hồi, cá mòi, tôm, cua, rau cải xanh, cải xoăn, bông cải xanh, hạnh nhân, hạt mè, đậu nành và chế phẩm từ đậu nành.
  • Nhóm giàu magie: Magie giúp duy trì cấu trúc xương và hỗ trợ chuyển hóa canxi hiệu quả hơn. Có nhiều trong hạt bí, hạt điều, lạc, chuối, khoai lang, rau mồng tơi, cải xanh, cá thu, cá chép.
    Nhóm giàu kẽm: Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành mô xương mới, thúc đẩy vết gãy liền nhanh. Các thực phẩm gợi ý: hàu, sò, tôm, ngũ cốc nguyên hạt, hạt hướng dương, hạt bí, trứng, khoai tây, cà rốt.

  • Vitamin B6 & B12: Hỗ trợ hệ thần kinh, tăng sức đề kháng và tái tạo tế bào. Nguồn bổ sung tự nhiên: thịt gà, cá ngừ, cá hồi, trứng, sữa, ngũ cốc nguyên hạt và rau xanh.
  • Vitamin C & D: Giúp tổng hợp collagen (cấu trúc nền của xương) và tăng khả năng hấp thụ canxi. Có nhiều trong cam, bưởi, kiwi, ớt chuông, nấm, trứng và cá béo.

Thực phẩm nên tránh để không cản trở quá trình liền xương:

  • Rượu, bia và chất kích thích: Làm giảm khả năng hấp thu canxi, đồng thời ức chế hoạt động tái tạo xương.
  • Đồ chiên xào nhiều dầu mỡ: Dễ gây viêm trong cơ thể, khiến tiến trình hồi phục chậm lại.

null

  • Đồ ngọt và thực phẩm nhiều đường: Bánh kẹo, nước ngọt có gas… có thể làm suy giảm miễn dịch và ảnh hưởng tiêu cực đến sự hấp thu khoáng chất.
  • Trà quá đặc hoặc cà phê quá đậm: Hàm lượng cafein cao sẽ làm cơ thể đào thải canxi nhanh hơn, khiến xương yếu và khó lành.

2. Chăm sóc bệnh nhân gãy xương sau khi bó bột

  • Giữ bột khô ráo: Tránh để nước ngấm vào bột gây ẩm mốc, làm hư hỏng cấu trúc cố định.
  • Theo dõi tình trạng phần chi bó bột: Nếu thấy sưng nề, tím tái, tê buốt hoặc đau nhiều, cần báo ngay cho bác sĩ vì có thể dấu hiệu tuần hoàn bị ảnh hưởng.
  • Vận động hợp lý: Không nên bất động quá lâu. Sau khi được bác sĩ cho phép, cần tập vận động nhẹ nhàng ở khớp gần vùng gãy để tránh cứng khớp và teo cơ.
  • Vệ sinh và chăm sóc da: Da dưới lớp bột dễ bị khô, ngứa. Có thể dùng khăn ẩm lau nhẹ vùng da lộ ra ngoài, tuyệt đối không chọc vật nhọn vào bên trong bột.
  • Tái khám đúng lịch: Bác sĩ sẽ kiểm tra mức độ liền xương và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần.

3. Các biện pháp phục hồi hiệu quả sau gãy xương

Tập cử động khớp sớm

Sau thời gian bất động vì bó bột hoặc cố định xương, các khớp dễ rơi vào tình trạng co cứng. Việc tập cử động nhẹ nhàng, đúng kỹ thuật sẽ giúp duy trì phạm vi vận động, đồng thời giảm nguy cơ teo cơ quanh khớp. Các bài tập đơn giản như gập duỗi ngón tay, xoay nhẹ khớp cổ tay, cổ chân hay nâng duỗi đầu gối có thể áp dụng tùy vào vị trí xương gãy.

Tăng cường sức mạnh cơ bắp

Song song với vận động khớp, người bệnh nên tập luyện các bài tập nhằm duy trì sức cơ, đặc biệt ở vùng xung quanh ổ gãy. Cơ khỏe sẽ hỗ trợ nâng đỡ xương, giúp quá trình liền xương diễn ra thuận lợi và rút ngắn thời gian phục hồi. Những bài tập kháng lực nhẹ nhàng, sử dụng dây đàn hồi hoặc quả tạ nhỏ có thể được áp dụng dưới sự hướng dẫn của chuyên viên phục hồi chức năng.

Tập đi với dụng cụ hỗ trợ

Khi xương đã ổn định và bác sĩ cho phép, người bệnh có thể bắt đầu tập đi lại bằng nạng hoặc gậy. Đây là bước quan trọng giúp lấy lại sự cân bằng, làm quen dần với vận động và khôi phục khả năng đi đứng tự nhiên. Tuy nhiên, việc tập đi quá sớm hoặc không đúng kỹ thuật có thể gây áp lực lên xương chưa lành, làm tăng nguy cơ tái chấn thương.

Thực hành các hoạt động sinh hoạt hằng ngày

Những động tác đơn giản như lên xuống cầu thang, ngồi xổm, đứng lên, hay leo bậc thềm… đều có tác dụng kích hoạt vận động toàn thân, cải thiện độ linh hoạt và chức năng cơ – khớp. Tuy nhiên, chỉ nên bắt đầu khi cơn đau đã giảm rõ rệt và được bác sĩ xác nhận có thể vận động bình thường trở lại.

Có thể thấy, quá trình hồi phục sau gãy xương không chỉ phụ thuộc vào phác đồ điều trị mà còn đòi hỏi sự kiên trì, chế độ ăn uống hợp lý và tập luyện đúng cách. Nếu được chăm sóc khoa học và theo dõi y tế chặt chẽ, người bệnh hoàn toàn có thể rút ngắn thời gian liền xương, hạn chế di chứng và trở lại nhịp sống bình thường. Đây cũng chính là nền tảng quan trọng để bảo vệ sức khỏe xương khớp lâu dài.